STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đoàn Thị Luyến | GK8M-00060 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 28/08/2023 | 262 |
2 | Đoàn Thị Luyến | NV8M-00001 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 28/08/2023 | 262 |
3 | Đồng Thị Cúc | GK8M-00073 | Tin 8 | Nguyễn Chí Công | 21/08/2023 | 269 |
4 | Đồng Thị Cúc | NV8M-00015 | Tin 8 | Nguyễn Chí Công | 21/08/2023 | 269 |
5 | Hoàng Thị Hằng | NV7M-00022 | Lịch Sử địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 25/08/2023 | 265 |
6 | Hoàng Thị Hằng | GK7M-00013 | Lịch Sử địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 25/08/2023 | 265 |
7 | Hoàng Thị Hằng | NV8M-00022 | Lịch Sử địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 21/08/2023 | 269 |
8 | Hoàng Thị Hằng | GK8M-00063 | Lịch Sử địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 21/08/2023 | 269 |
9 | Lương Thị Ngọc | NV8M-00008 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 21/08/2023 | 269 |
10 | Lương Thị Ngọc | GK8M-00080 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 21/08/2023 | 269 |
11 | Lương Thị Ngọc | NV7M-00031 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 25/08/2023 | 265 |
12 | Lương Thị Ngọc | SGKM-00076 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 25/08/2023 | 265 |
13 | Lương Thị Ngọc | GK7M-00001 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 25/08/2023 | 265 |
14 | Nguyễn Đức Hiếu | GK7M-00024 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 09/09/2023 | 250 |
15 | Nguyễn Đức Hiếu | GK7M-00075 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 09/09/2023 | 250 |
16 | Nguyễn Đức Hiếu | NV7M-00008 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 09/09/2023 | 250 |
17 | Nguyễn Thị Dung | GK7M-00041 | Hoạt động trải nghiệm 7 | Vũ Văn Hùng | 22/08/2023 | 268 |
18 | Nguyễn Thị Dung | NV7M-00027 | Hoạt động trải nghiệm 7 | Lưu Thu Thuỷ | 22/08/2023 | 268 |
19 | Nguyễn Thị Dung | GK7M-00073 | Hoạt động trải nghiệm 7 | Ytaanf Thị Thu | 22/08/2023 | 268 |
20 | Nguyễn Thị Giao | NV7M-00010 | Ngữ văn 7 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/11/2023 | 169 |
21 | Nguyễn Thị Giao | GK7M-00033 | Ngữ văn 7 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/11/2023 | 169 |
22 | Nguyễn Thị Hạnh | NV8M-00026 | Ngữ văn 8 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2023 | 269 |
23 | Nguyễn Thị Hạnh | NV8M-00030 | Ngữ văn 8 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2023 | 269 |
24 | Nguyễn Thị Hạnh | GK8M-00069 | Hoạt động trải nghiệm 8 | Lưu Thu Thuỷ | 21/08/2023 | 269 |
25 | Nguyễn Thị Hạnh | GK8M-00054 | Ngữ văn 8 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2023 | 269 |
26 | Nguyễn Thị Hạnh | GK8M-00058 | Ngữ văn 8 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2023 | 269 |
27 | Nguyễn Thị Hạnh | NV8M-00007 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2023 | 248 |
28 | Nguyễn Thị Hạnh | GK8M-00014 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2023 | 248 |
29 | Nguyễn Thị Hạnh | GK7M-00031 | Ngữ văn 7 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/09/2023 | 252 |
30 | Nguyễn Thị Hạnh | GK7M-00034 | Ngữ văn 7 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 07/09/2023 | 252 |
31 | Nguyễn Thị Hạnh | GK7M-00064 | BT Ngữ Văn 7 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 07/09/2023 | 252 |
32 | Nguyễn Thị Hạnh | GK7M-00062 | BT Ngữ Văn 7 | Bùi Mạnh Hùng | 07/09/2023 | 252 |
33 | Nguyễn Thị Hạnh | NV7M-00012 | Ngữ văn 7 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/09/2023 | 252 |
34 | Nguyễn Thị Hạnh | NV7M-00013 | Ngữ văn 7 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 07/09/2023 | 252 |
35 | Nguyễn Thị Khuyên | NV8M-00023 | Lịch Sử địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 21/08/2023 | 269 |
36 | Nguyễn Thị Khuyên | GK8M-00065 | Lịch Sử địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 21/08/2023 | 269 |
37 | Nguyễn Thị Khuyên | GK8M-00067 | Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2023 | 269 |
38 | Nguyễn Thị Khuyên | GK8M-00067 | Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2023 | 269 |
39 | Nguyễn Thị Khuyên | NV8M-00018 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2023 | 269 |
40 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SNVM-00001 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 121 |
41 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SNVM-00001 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 121 |
42 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGKM-00021 | Toán 6 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 121 |
43 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGKM-00021 | Toán 6 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 121 |
44 | Nguyễn Văn Chương | NV7M-00015 | Ngữ văn 7 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 255 |
45 | Nguyễn Văn Chương | GK7M-00063 | BT Ngữ Văn 7 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 255 |
46 | Nguyễn Văn Chương | NV7M-00011 | Ngữ văn 7 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 255 |
47 | Nguyễn Văn Chương | GK7M-00035 | Ngữ văn 7 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 255 |
48 | Phạm Thị Bắc Hà | GK8M-00078 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 21/08/2023 | 269 |
49 | Phạm Thị Bắc Hà | NV8M-00009 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 21/08/2023 | 269 |
50 | Phạm Thị Bắc Hà | NV7M-00033 | Công Nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 25/08/2023 | 265 |
51 | Phạm Thị Bắc Hà | SGKM-00003 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 25/08/2023 | 265 |
52 | Phạm Thị Bắc Hà | SNVM-00021 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 25/08/2023 | 265 |
53 | Phạm Thị Bắc Hà | SGKM-00077 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 25/08/2023 | 265 |
54 | Phạm Thị Bắc Hà | NV7M-00030 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 25/08/2023 | 265 |
55 | Phạm Thị Bắc Hà | GK7M-00002 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 25/08/2023 | 265 |
56 | Phạm Thị Bắc Hà | GK7M-00022 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 25/08/2023 | 265 |
57 | Trần Thị Xen | GK8M-00043 | Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Duy Quyết | 21/08/2023 | 269 |
58 | Trần Thị Xen | GK7M-00071 | Lịch Sử địa lý 7 | Nguyễn Đình Giang | 23/03/2024 | 54 |
59 | Trần Thị Xen | GK7M-00072 | Lịch Sử địa lý 7 (Phần Lịch Sử) | Nguyễn Đình Giang | 23/03/2024 | 54 |
60 | Trần Thị Xen | GK7M-00072 | Lịch Sử địa lý 7 (Phần Lịch Sử) | Nguyễn Đình Giang | 23/03/2024 | 54 |
61 | Trần Thị Xen | GK7M-00069 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 23/03/2024 | 54 |
62 | Trần Thị Xen | GK7M-00069 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 23/03/2024 | 54 |
63 | Trần Thị Xen | GK7M-00014 | Lịch Sử địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 23/03/2024 | 54 |
64 | Trần Thị Xen | GK7M-00014 | Lịch Sử địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 23/03/2024 | 54 |
65 | Trần Thị Xen | GK7M-00061 | BT Ngữ Văn 7 | Bùi Mạnh Hùng | 23/03/2024 | 54 |
66 | Trần Thị Xen | GK7M-00029 | Giáo dục thể chất 7 | Nguyễn Duy Quyết | 23/03/2024 | 54 |
67 | Trần Thị Xen | GK7M-00056 | Toán 7 T2 | Hà Huy Khoái | 23/03/2024 | 54 |
68 | Trần Thị Xen | GK7M-00005 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 23/03/2024 | 54 |
69 | Trần Thị Xen | GK7M-00005 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 23/03/2024 | 54 |
70 | Trần Thị Xen | GK7M-00040 | Hoạt động trải nghiệm 7 | Vũ Văn Hùng | 23/03/2024 | 54 |
71 | Trần Thị Xen | GK7M-00059 | Tin 7 | Nguyễn Chí Công | 23/03/2024 | 54 |
72 | Trần Thị Xen | GK7M-00059 | Tin 7 | Nguyễn Chí Công | 23/03/2024 | 54 |
73 | Trần Thị Xen | GK7M-00037 | Mĩ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 23/03/2024 | 54 |
74 | Trần Thị Xen | GK7M-00025 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 23/03/2024 | 54 |
75 | Trần Thị Xen | GK7M-00018 | Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 23/03/2024 | 54 |
76 | Trần Thị Xen | GK7M-00021 | Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 23/03/2024 | 54 |
77 | Vũ Thị Thủy | GK8M-00048 | Toán 8 T2 | Hà Huy Khoái | 30/08/2023 | 260 |
78 | Vũ Thị Thủy | GK8M-00051 | Toán 8 T1 | Hà Huy Khoái | 30/08/2023 | 260 |
79 | Vũ Thị Thủy | SGKM-00080 | Toán 6 T1 | Hà Huy Khoái | 07/08/2023 | 283 |
80 | Vũ Thị Thủy | SGKM-00022 | Toán 6 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 07/08/2023 | 283 |
81 | Vũ Thị Thủy | SGKM-00063 | BT Toán 6 T1 | Nguyễn Huy Đoan | 07/08/2023 | 283 |
82 | Vũ Thị Thủy | SGKM-00065 | BT Toán 6T2 | Nguyễn Huy Đoan | 07/08/2023 | 283 |
83 | Vũ Thị Thủy | NV8M-00012 | Toán 8 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 269 |
84 | Vũ Thị Thủy | NV7M-00005 | Tin 7 | Nguyễn Chí Công | 12/01/2024 | 125 |
85 | Vũ Thị Thủy | GK7M-00058 | Tin 7 | Nguyễn Chí Công | 12/01/2024 | 125 |