| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đồng Thị Cúc | GK8M-00073 | Tin 8 | Nguyễn Chí Công | 25/08/2025 | 69 |
| 2 | Đồng Thị Cúc | NV8M-00015 | Tin 8 | Nguyễn Chí Công | 25/08/2025 | 69 |
| 3 | Đồng Thị Cúc | GK9M-00014 | Tin 9 | Nguyễn Chí Công | 25/08/2025 | 69 |
| 4 | Nguyễn Thị Hạnh | GK8M-00057 | Ngữ văn 8 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 65 |
| 5 | Nguyễn Thị Hạnh | GK8M-00055 | Ngữ văn 8 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 65 |
| 6 | Nguyễn Thị Hạnh | NV8M-00029 | Ngữ văn 8 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 65 |
| 7 | Nguyễn Thị Hạnh | NV8M-00025 | Ngữ văn 8 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 65 |
| 8 | Nguyễn Thị Khuyên | GK8M-00065 | Lịch Sử địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 27/08/2025 | 67 |
| 9 | Nguyễn Thị Khuyên | GK9M-00051 | Lịch sử địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 27/08/2025 | 67 |
| 10 | Nguyễn Thị Khuyên | NV9M-00016 | Lịch sử địa lý 9 | Vũ MInh Gianh | 27/08/2025 | 67 |
| 11 | Nguyễn Thị Khuyên | NV8M-00018 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 67 |
| 12 | Nguyễn Thị Khuyên | GK8M-00067 | Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 67 |
| 13 | Nguyễn Thị Khuyên | GK9M-00002 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 67 |
| 14 | Nguyễn Thị Thanh Hương | GK9M-00056 | Toán 9 T2 | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 55 |
| 15 | Nguyễn Thị Thanh Hương | GK9M-00055 | Toán 9 T1 | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 55 |
| 16 | Nguyễn Văn Chương | SNVM-00037 | Ngữ văn 6 | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2025 | 69 |
| 17 | Nguyễn Văn Chương | SGKM-00092 | Ngữ văn 6 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2025 | 69 |
|