| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Báo nhân dân hàng gày | Thuận Hữu | 966 |
| 2 | Chăm sóc mắt và chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 191 |
| 3 | Chăm sóc mắt và chống mù lòa dùng cho hs Tiều học | Bộ giáo dục và đào tạo | 191 |
| 4 | Siêu trí nhớ học đường | Nguyễn Phùng Phong | 49 |
| 5 | Công nghệ 9 | Nguyễn Minh Đường | 27 |
| 6 | Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 26 |
| 7 | Lý 8 | Vũ Quang | 22 |
| 8 | Địa 9 | Nguyễn Dược | 21 |
| 9 | Sinh 8 | Nguyễn Quang Vinh | 20 |
| 10 | Hóa 8 | Lê Xuân Trọng | 20 |
| 11 | GDCD 8 | Hà Nhật Thăng | 19 |
| 12 | Địa 8 | Nguyễn Dược | 19 |
| 13 | Truyện tranh dân gian Việt Nam | Phạm Quang Vinh | 19 |
| 14 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 19 |
| 15 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 18 |
| 16 | Sinh 9 | Nguyễn Quang Vinh | 18 |
| 17 | Ngữ văn 8 t2 | Nguyễn Khắc Phi | 18 |
| 18 | Công nghệ 9 nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 17 |
| 19 | Hóa 9 | Lê Xuân Trọng | 17 |
| 20 | BT Hóa 9 | Lê Xuân Trọng | 17 |
| 21 | Lý 9 | Vũ Quang | 17 |
| 22 | BT Tiếng Anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 16 |
| 23 | Bài tập ngữ văn T 2 | Nguyễn Khăc Phi | 16 |
| 24 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 16 |
| 25 | Toán 8 t2 | Phan Đức Chính | 15 |
| 26 | BT Ngữ Văn 8 t1 | Nguyễn khắc Phi | 15 |
| 27 | BT Hóa 8 | Lê Xuân Trọng | 15 |
| 28 | Bác Hồ và những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Ban tuyên giáo tỉnh Hải Dương | 15 |
| 29 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 14 |
| 30 | Âm nhạc và Mỹ thuật | Hoàng Long | 14 |
| 31 | Ngữ Văn 8 T1 | Nguyễn khắc Phi | 14 |
| 32 | Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 14 |
| 33 | Sử 9 | Phan Ngọc Liên | 13 |
| 34 | BT Tiếng Anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 13 |
| 35 | Âm Nhạc và Mỹ Thuật 8 | Hoàng Long | 13 |
| 36 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 13 |
| 37 | BT Lý 8 | Bùi Gia Thịnh | 13 |
| 38 | bài tập Lý 9 | Vũ Quang | 13 |
| 39 | Bài tập toán tập 2 | Tôn Thân | 13 |
| 40 | BT Toán 8 T2 | Tôn Thân | 12 |
| 41 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 12 |
| 42 | BT Ngữ Văn 8 t2 | Nguyễn khắc Phi | 12 |
| 43 | BT Toán 8 T1 | Phan Đức Chính | 12 |
| 44 | Ngữ văn T 1 | Nguyễn Khăc Phi | 11 |
| 45 | Toán 8 T1 | Tôn Thân | 11 |
| 46 | Tục ngữ Việt Nam | Trần Đình Nam | 10 |
| 47 | Ngữ văn Q2Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ III | Sở giáo dục Hải Dương | 10 |
| 48 | Rèn luyện và phát triển tư duy thông qua giải các bài toán hình học phẳng | Nguyễn Bá Đang | 10 |
| 49 | Tài liệu phân phối chương trình Môn Toán | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 50 | Tài liệu phân phối chương trình Môn Ngữ Văn | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 51 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 9 |
| 52 | Ngữ văn T 2 | Nguyễn Khăc Phi | 9 |
| 53 | Sổ tay phòng chống ma túy | Nguyễn Vũ Trung | 9 |
| 54 | Giáo dục thể chất 9 | Nguyễn Duy Quyết | 8 |
| 55 | Những định lý chọn lọc trong hình học phẳng và các bài toán áp dụng | Nguyễn Bá Đang | 8 |
| 56 | Tiếng Anh 9 | Hoàng Văn Vân | 8 |
| 57 | Thiết kế bài giảng âm nhạc 9 | Lê Anh Tuấn | 8 |
| 58 | Mĩ Thuật 9 | Đinh Gia Lê | 8 |
| 59 | Sinh Q1 Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ III | Sở giáo dục Hải Dương | 8 |
| 60 | Tài liệu phân phối chương trình các môn khoa học tự nhiện | Sở giáo dục Hải Dương | 7 |
| 61 | Toán Q1 Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ III | Sở giáo dục Hải Dương | 7 |
| 62 | Hoạt động ngoài giờ lên lớp Q1 Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ III | Sở giáo dục Hải Dương | 7 |
| 63 | Học tốt Ngữ Văn 7 | Trần Văn Sáu | 7 |
| 64 | Toán tập 2 | Tôn Thân | 7 |
| 65 | Bài Tập Tin 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 7 |
| 66 | Công nghệ 9 | Lê Huy Hoàng | 7 |
| 67 | Headway | Lirand John Soars | 7 |
| 68 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 7 |
| 69 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 7 |
| 70 | Toán 9 t2 | Phan Đức Chính | 7 |
| 71 | Bài tập thực hành luật giao thông | Nguyễn Vũ Ngọc | 7 |
| 72 | Hưỡng dẫn chuẩn kiến thức kỹ năng môn Ngữ Văn | Phạm Thị Ngọc Châm | 6 |
| 73 | Toán 9 T1 | Phan Đức Chính | 6 |
| 74 | Phương pháp giải toán theo chủ đề Đại số 6 | Phan Doãn Thoại | 6 |
| 75 | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng ước mơ | Phạm Trung Thanh | 6 |
| 76 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Mai Huy Bổng | 6 |
| 77 | Thiết kế bài giảng Công nghệ 9 | Nguyễn Minh Đồng | 6 |
| 78 | Thiết kế bài giảng Sử 8 t 2 | Nguyễn Thị Thạch | 6 |
| 79 | GDCD 9 | Hà Nhật Thăng | 6 |
| 80 | Thiết ké bài giảng GDCD 9 | Hồ Thanh Diện | 6 |
| 81 | Công Nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 6 |
| 82 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đinh Ngọc Bảo | 6 |
| 83 | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS | Đỗ Ngọc Thống | 6 |
| 84 | Mỹ thuật 8 | Đàm Luyện | 6 |
| 85 | Hoạt động ngoài giờ lên lớp Q2 Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ III | Sở giáo dục Hải Dương | 6 |
| 86 | Hóa Q2 Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ III | Sở giáo dục Hải Dương | 6 |
| 87 | Toán Q2 Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ III | Sở giáo dục Hải Dương | 6 |
| 88 | Bài tập tình huống GDCD 7 | Vũ Xuân Vinh | 6 |
| 89 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 6 |
| 90 | Tuyển tập đề thi môn Toán THCS | Vũ Dương Thụy | 6 |
| 91 | Chương trình THCS môn Âm Nhạc, Mỹ Thuật, Thể Dục | Sở giáo dục và đào tạo | 5 |
| 92 | Chương trình THCS môn Công nghệ, Sinh hoạt hướng nghiệp | Sở giáo dục và đào tạo | 5 |
| 93 | Tiếng Anh Q2 Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ III | Sở giáo dục Hải Dương | 5 |
| 94 | Học tốt Ngữ Văn 8 t2 | Trần Văn Sáu | 5 |
| 95 | Thể dục 8 | Trần Đồng Lâm | 5 |
| 96 | Tự luyện Olypic Tiếng Anh 7 t2 | Đặng Điệp Giang | 5 |
| 97 | Tự luyện Olypic Tiếng Anh 8 t 1 | Đặng Điệp Giang | 5 |
| 98 | Tự luyện Olypic Tiếng Anh 8 t2 | Đặng Điệp Giang | 5 |
| 99 | Tự luyện Olypic Tiếng Anh 9 t 1 | Đặng Điệp Giang | 5 |
| 100 | Tự luyện Olypic Tiếng Anh 9 t2 | Đặng Điệp Giang | 5 |
|