STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tin học THCS quyển 1
|
2
|
50000
|
2 |
Giáo dục công dân
|
4
|
66700
|
3 |
Từ điển
|
5
|
369000
|
4 |
Tin học THCS quyển 3
|
8
|
126000
|
5 |
Bài tập hoá học
|
8
|
263000
|
6 |
Sách thiếu nhi
|
10
|
380000
|
7 |
Mỹ thuật và âm nhạc
|
14
|
182000
|
8 |
Nghiệp vụ 8 mới
|
33
|
1236000
|
9 |
Nghiệp vụ 7 mới
|
36
|
1305000
|
10 |
sách nghiệp vụ mới
|
38
|
1365000
|
11 |
Sách tham khảo hoá
|
53
|
1173000
|
12 |
Sách tham khảo công dân
|
56
|
771200
|
13 |
Sách tham khảo
|
57
|
2557500
|
14 |
Giáo khoa 9 mới
|
60
|
1076000
|
15 |
Giáo khoa 7 mới
|
64
|
1325000
|
16 |
Nghiệp vụ 9 mới
|
66
|
2573000
|
17 |
Sách tham khảo địa
|
67
|
2273600
|
18 |
Sách Hồ Chí Minh
|
68
|
3207300
|
19 |
Sách pháp luật
|
77
|
7089150
|
20 |
Sách tham khảo lí
|
79
|
1741300
|
21 |
Giáo khoa 8 mới
|
86
|
996000
|
22 |
Sách tham khảo lịch sử
|
100
|
3240200
|
23 |
sách giáo khoa 6 mới
|
103
|
2223000
|
24 |
Sách tham khảo sinh
|
119
|
2649100
|
25 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
250
|
7508900
|
26 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
257
|
2048660
|
27 |
Truyện đọc đạo đức
|
293
|
1824600
|
28 |
Sách giáo khoa k.8
|
335
|
2511200
|
29 |
Sách đạo đức
|
359
|
6888500
|
30 |
Tham khảo y học
|
382
|
0
|
31 |
Sách tham khảo toán
|
423
|
11907771
|
32 |
Sách tham khảo văn
|
661
|
23565900
|
33 |
Báo nhân dân hàng ngày
|
966
|
2898000
|
34 |
Sách nghiệp vụ
|
980
|
24221300
|
|
TỔNG
|
6119
|
121612881
|
|